Cây giả tiếng Anh là gì? Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến cây xanh giả, hoa giả

Cây giả tiếng Anh là gì? Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến cây xanh giả, hoa giả

Cây giả dịch sang tiếng Anh là gì? Cây tiếng Anh là tree/plant Giả tiếng Anh là fake/faux Do đó trong tiếng Anh cây giả là fake tree, fake plant, faux plant Lưu ý: Trong tiếng Anh có danh từ số ít và danh từ số nhiều. Vậy nên: Danh từ số ít: Một cây giả: ...
Xem nhanh

Cây giả dịch sang tiếng Anh là gì?

Cây tiếng Anh là tree/plant Giả tiếng Anh là fake/faux Do đó trong tiếng Anh cây giảfake tree, fake plant, faux plant Lưu ý: Trong tiếng Anh có danh từ số ít và danh từ số nhiều. Vậy nên:
  • Danh từ số ít: Một cây giả: a fake tree, a fake plant, a faux plant
  • Danh từ số nhiều: Những cây giả: fake trees, fake plants, faux plants (thêm s vào cuối danh từ)

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến cây cảnh, cây xanh giả, hoa giả

Ngoài từ cây giả tiếng Anh là fake tree/ fake plant/faux plant ở trên thì chúng tôi xin cung cấp thêm một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cây, hoa giả sau đây cho bạn tham khảo:
  • Cây xanh giả: Fake green tree
  • Cây cảnh: Ornamental tree/plant; decorative plant; pot plant; bonsai.
  • Cây cảnh giả: Fake bonsai,...
  • Cây trang trí: Decorative plants
  • Cây xanh trang trí: Decorative green plants
  • Cây giả decor: Artificial tree decor
  • Cây nhân tạo: Artificial plants
  • Cây xanh nhân tạo: Artificial green plants
  • Chậu cây nhân tạo: Artificial plants with pots
  • Cây nhân tạo để trang trí tường: Artificial plants for wall decor
  • Hoa giả: Artificial flower
  • Người kinh doanh hoa giả: Artificial flower dealer
  • Cây chuối giả: Banana fake tree
  • Cây tre giả: Bamboo Fake Tree 
  • Cây Olive giả: Olive Fake Tree
  • Cây dừa giả: Fake Coconut Tree
  • Cây cọ nhân tạo (Cây cọ giả): Artificial Palm Tree
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: